scatter vietnam Strategi Ampuh Menang Jackpot Slot Wild Scatter

scatter vietnam - Scatter là gì Từ điển Anh Việt ZIM Dictionary

a scatter of hailstones một trận mưa đá rơi lả tả to scatter seed gieo hạt giống to scatter gravel on road rải sỏi lên mặt đường Ved Scattered Ving Scattering precipitation scatter propagation sự khuếch tán trên kết tủa Biểu đồ phân tán Scatter Diagram là gì Cách vẽ biểu scatter skætə nghĩa là sự tung rắc sự rải ra sự phân tán tầm phân tán đạn Xem thêm chi tiết nghĩa của từ scatter ví dụ và các thành ngữ liên quan

SCATTER translation English to Vietnamese Cambridge Dict Scattered là gì skætəd Tính từ lác đác lưa thưa rải rác Kỹ thuật chung phân tán rải rác Từ đồng nghĩa adjective a few scattered Vietgle Tra từ Định nghĩa của từ scatter trong từ

Tra cứu từ điển Anh Việt online Nghĩa của từ scatter trong tiếng Việt scatter là gì Tra cứu từ điển trực tuyến scatter Wiktionary tiếng Việt scatter là gì Nghĩa của từ scatter trong tiếng Việt

Nghĩa của từ scatter Vietnamese Translation Tiếng Charts are used in business data science statistics and many other fields Although commonly used not all businesses understand exactly what a scatter chart is its advantages and disadvantages Lets learn about this interesting topic with 1C Vietnam in the article below Định nghĩa của từ scatter trong từ điển Lạc Việt

Nghĩa của từ Scattering Từ điển Anh Việt Scattered là gì Nghĩa của từ Scattered Từ điển Anh Scatter là gì ˈskætər Danh từ sự tung rắc sự rải ra sự phân tán tầm phân bố đạn số lượng những thứ được tung rắc như scattering Ngoại động từ

EnglishArabic EnglishBengali EnglishTelugu EnglishThai EnglishTurkish EnglishUkrainian EnglishUrdu EnglishVietnamese To add scatter to a word list please sign up or log in Tìm tất cả các bản dịch của scattered trong Việt như rải rác phân tán lác đác và nhiều bản dịch khác scatter Tìm kiếm Laban Dictionary Từ điển Anh Việt

Mamnonhoasenkg EnglishArabic EnglishBengali EnglishTelugu EnglishThai EnglishTurkish EnglishUkrainian EnglishUrdu EnglishVietnamese To add scatter to a word list please sign up or log in Soha tra từ Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh Việt

SCATTER definition in the Cambridge English Dictionary scattered Wiktionary tiếng Việt scatter ˈskætɜː Sự tung rắc sự rải ra sự phân tán Tầm phân tán đạn Những cái được tung rắc những cái được rải ra sửa scatter ˈskætɜː Tung rải rắc gieo to scatter seed gieo hạt giống

What is a scatter plot How to draw and analyze Scatter diagram Kết quả tìm kiếm cho scatter trong Việt Anh Từ điển tiếng Việt Hệ thống từ điển chuyên ngành mở Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn phí dịch thuật trực tuyến Free online english vietnamese dictionary SCATTERED nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển babla

Nghĩa của từ scatter từ scatter là gì từ điển Biểu đồ tán xạ rải gieo are the top translations of Scatter into Vietnamese Sample translated sentence Theyre unnamed uncategorised scattered all over the world Scatter in Vietnamese EnglishVietnamese Dictionary Glosbe

Nghĩa của từ Scatter Sự tán xạ ánh sáng bức xạ điện từ khác hoặc các hạt Một lượng nhỏ phân tán của một cái gì đó Mức độ khác nhau giữa các phép đo hoặc quan sát lặp lại của m Click xem thêm Nghĩa của từ Scatter Từ điển Anh Việt Mầm non Hoa Sen ngôi trường được đầu tư về cơ sở hạ tần lẫn phương pháp giáo dục tiên tiến được nhiều chuyên gia đánh giá cao về chất lượng đầu ra học sinh Ngoài ra trường có nhiều hoạt động cải thiện về tư duy kỹ 

Biểu đồ phân tán tiếng anh Scatter Diagram là một dạng đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa hai thông số nhất định dựa trên tọa độ toán học Tìm kiếm scatter Từ điển AnhViệt Động từ chạy tản ra đuổi chạy tản ra tung rải rắc vãi Từ điển AnhAnh verb obj to cause things or people to separate and go in different directions no obj to separate and go in different directions Scatter là gì Nghĩa của từ Scatter Từ điển Anh

scattered Quá khứ và phân từ quá khứ của scatter sửa scatter Cách chia động từ cổ Thường nói will chỉ nói shall để nhấn mạnh Ngày xưa ở ngôi thứ nhất thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh

slot habanero - rtp slot - rtp live - slot gampang menang - slot garansi kekalahan - mahjong ways - parlay bola - toto cambodia - toto china - toto hk - toto jepang - toto macau - toto sdy - toto sgp - toto taiwan

Rp17.000
Rp292.000-429%
Quantity